ex. Game, Music, Video, Photography

onwards to enjoy healthy food, tasty desserts and a cool arts & crafts club.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ crafts. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

onwards to enjoy healthy food, tasty desserts and a cool arts & crafts club.

Nghĩa của câu:

crafts


Ý nghĩa

@craft /krɑ:ft/
* danh từ
- nghề, nghề thủ công
- tập thể những người cùng nghề (thủ công)
- mưu mẹo, mánh khoé, ngón xảo quyệt, ngón lừa đảo
- (số nhiều không đổi) (hàng hải) tàu
- (số nhiều không đổi) máy bay
- (the Craft) hội tam điểm

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…