ex. Game, Music, Video, Photography

 Overtime, vermicelli versions of com hen have made an appearance.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ hen. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Overtime, vermicelli versions of com hen have made an appearance.

Nghĩa của câu:

Theo thời gian, các phiên bản bún com hen đã xuất hiện.

hen


Ý nghĩa

@hen /hen/
* danh từ
- gà mái
- (định ngữ) mái (chim)
-(đùa cợt) đàn bà
!like a hen with one chicken
- tất cả bận rộn, lăng xăng rối rít

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…