Câu ví dụ:
Overtime, vermicelli versions of com hen have made an appearance.
Nghĩa của câu:Theo thời gian, các phiên bản bún com hen đã xuất hiện.
hen
Ý nghĩa
@hen /hen/
* danh từ
- gà mái
- (định ngữ) mái (chim)
-(đùa cợt) đàn bà
!like a hen with one chicken
- tất cả bận rộn, lăng xăng rối rít