ex. Game, Music, Video, Photography

Palace 1 is situated on 18 hectares of shaded land.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ palace. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

palace 1 is situated on 18 hectares of shaded land.

Nghĩa của câu:

palace


Ý nghĩa

@palace /'pælis/
* danh từ
- cung, điện; lâu đài
- chỗ ở chính thức (của một thủ lĩnh tôn giáo)
- quán ăn trang trí loè loẹt, tiệm rượu trang trí loè loẹt ((cũng) gin palace)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…