ex. Game, Music, Video, Photography

" Pham Van Tien checks on 10 cement tanks that store rainwater for the upcoming dry season in Ben Tre Province.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ tanks. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

" Pham Van Tien checks on 10 cement tanks that store rainwater for the upcoming dry season in Ben Tre Province.

Nghĩa của câu:

tanks


Ý nghĩa

@tank /tæɳk/
* danh từ
- thùng, két, bể (chứa nước, dầu...)
- xe tăng

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…