Câu ví dụ:
Photo by VnExpress Vietnamese President Tran Dai Quang (L) and Chinese President Xi Jinping exchange toasts during the gala dinner.
Nghĩa của câu:Ảnh của VnExpress Chủ tịch nước Việt Nam Trần Đại Quang và Chủ tịch Trung Quốc Tập Cận Bình nâng ly chúc mừng trong buổi dạ tiệc.
dinner
Ý nghĩa
@dinner /'dinə/
* danh từ
- bữa cơm (trưa, chiều)
=to be at dinner+ đang ăn cơm
=to go out to dinner+ đi ăn cơm khách; đi ăn hiệu
- tiệc, tiệc chiêu đãi
=to give a dinner+ thết tiệc