ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Required real rate of return on capital

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Required real rate of return on capital


Required real rate of return on capital

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Suất sinh lợi thực tế cần có của vốn.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…