ex. Game, Music, Video, Photography

Science Prize for Women for her research on homecare solutions to reduce the pressure on the public healthcare system.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ heal. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Science Prize for Women for her research on homecare solutions to reduce the pressure on the public healthcare system.

Nghĩa của câu:

heal


Ý nghĩa

@heal /hi:l/
* ngoại động từ
- chữa khỏi (bệnh...), làm lành (vết thương...)
=to heal someone of a disease+ chữa cho ai khỏi bệnh gì
- hàn gắn (mối quan hệ bị nứt rạn)
=to heal a rift+ hàn gắn mối quan hệ bị nứt rạn
- dàn hoà, hoà giải (mối bất hoà...)
* nội động từ
- lành lại (vết thương)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…