Câu ví dụ:
"Several shots were fired in a tram and several people were injured.
Nghĩa của câu:tram
Ý nghĩa
@tram /træm/
* danh từ
- sợi tơ (để dệt nhung, lụa)
- sợi khổ (của nhung, lụa)
* danh từ
- xe điện ((cũng) tram-car; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) streetcar)
- đường xe điện
- xe goòng (chở than...)
* động từ
- đi xe điện
- chở bằng goòng