ex. Game, Music, Video, Photography

She added that she didn't know there was anything wrong with the content of the leaflets.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ leaflets. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

She added that she didn't know there was anything wrong with the content of the leaflets.

Nghĩa của câu:

Cô ấy nói thêm rằng cô ấy không biết có bất cứ điều gì sai trái với nội dung của tờ rơi.

leaflets


Ý nghĩa

@leaflet /'li:flit/
* danh từ
- lá non
- (thực vật học) lá chét
- tờ rách rời, tờ giấy in rời
- tờ truyền đơn

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…