Câu ví dụ:
She added that she didn't know there was anything wrong with the content of the leaflets.
Nghĩa của câu:Cô ấy nói thêm rằng cô ấy không biết có bất cứ điều gì sai trái với nội dung của tờ rơi.
leaflets
Ý nghĩa
@leaflet /'li:flit/
* danh từ
- lá non
- (thực vật học) lá chét
- tờ rách rời, tờ giấy in rời
- tờ truyền đơn