ex. Game, Music, Video, Photography

She became the first robot to receive citizenship of a country, Saudi Arabia, in October 2017.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ robot. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

She became the first robot to receive citizenship of a country, Saudi Arabia, in October 2017.

Nghĩa của câu:

robot


Ý nghĩa

@robot /'roubɔt/
* danh từ
- người máy
- tin hiệu chỉ đường tự động
- bom bay
- (định ngữ) tự động
=robot plane+ máy bay không người lái

@robot
- người máy, máy tự động

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…