ex. Game, Music, Video, Photography

So… whatever happened to our Rock n Roll? Maybe we did.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ whatever. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

So… whatever happened to our Rock n Roll? Maybe we did.

Nghĩa của câu:

whatever


Ý nghĩa

@whatever /w t'ev /
* tính từ
- nào
=there did not remain any doubt whatever in my mind+ trong đầu óc tôi không còn mối nghi ngờ nào nữa
=take whatever measures you consider best+ anh cứ dùng những biện pháp nào mà anh cho là tốt nhất
- dù thế nào, dù gì
=whatever difficulties you may encounter+ dù anh có gặp những khó khăn gì chăng nữa
* danh từ
- bất cứ cái gì mà; tất c cái gì mà
=whatever you like+ tất c cái gì (mà) anh thích
- dù thế nào, dù gì
=keep calm, whatever happens+ dù có gì xy ra, h y cứ bình tĩnh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…