EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Sterilization impact of capital inflow
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Sterilization impact of capital inflow
Sterilization impact of capital inflow
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Tác động vô hiệu hoá thâm hụt cán cân thanh toán bởi dòng vốn chảy vào.
← Xem thêm từ sterilization
Xem thêm từ sterilizations →
Từ vựng liên quan
ac
act
api
at
CAP
cap
capita
Capital
capital
er
Flow
flow
imp
impact
in
inf
inflow
ion
it
ita
li
lo
low
mp
of
on
ow
pa
pact
pi
pit
pita
ri
s
st
Sterilization
sterilization
ta
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…