Câu ví dụ:
The basic digital subscription for unlimited news articles costs $16 per month.
Nghĩa của câu:Đăng ký kỹ thuật số cơ bản cho các bài báo không giới hạn có giá 16 đô la mỗi tháng.
articles
Ý nghĩa
@article /'ɑ:tikl/
* danh từ
- bài báo
=leading article+ bài xã luận
- điều khoản, mục
=articles of apprenticeship+ điều khoản học việc (trong giao kèo)
=article of faith+ tín điều
- đồ, thức, vật phẩm; hàng
=articles of daily necessity+ những thức cần thiết cho đời sống hằng ngày
=an article of food+ đồ ăn
=an article of clothing+ đồ mặc
=article of luxury+ hàng xa xỉ
- (ngôn ngữ học) mạo từ
=definite article+ mạo từ hạn định
=indefinite article+ mạo từ bất định
!in the article of death
- lúc chết, lúc tắt thở
* ngoại động từ
- đặt thành điều khoản, đặt thành mục
- cho học việc theo những điều khoản trong giao kèo
=articled apprentice+ người học việc theo giao kèo
- (pháp lý) buộc tội; tố cáo
=to article against someone for something+ tố giác ai về việc gì; buộc tội ai về cái gì
@article
- (Tech) điều khoản, mục; vật phẩm; bài báo