Câu ví dụ:
The cameras are expected to be installed nationwide by 2022.
Nghĩa của câu:install
Ý nghĩa
@install /in'stɔ:l/ (install) /in'stɔ:l/
* ngoại động từ
- đặt (hệ thống máy móc, hệ thống sưởi...); đặt (ai) vào (nơi nào, tình trạng nào...)
- làm lễ nhậm chức cho (ai)
@install
- tiết lập, lắp ráp