Câu ví dụ:
The crime index is an estimate of the overall crime level in a given city or country.
Nghĩa của câu:crime
Ý nghĩa
@crime /kraim/
* danh từ
- tội ác
=to commit a crime+ phạm tội ác
=war crime+ tội ác chiến tranh
- tội lỗi
- (quân sự) sự vi phạm qui chế
* ngoại động từ
- (quân sự) buộc tội, xử phạt