ex. Game, Music, Video, Photography

The crime index is an estimate of the overall crime level in a given city or country.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ crime. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The crime index is an estimate of the overall crime level in a given city or country.

Nghĩa của câu:

crime


Ý nghĩa

@crime /kraim/
* danh từ
- tội ác
=to commit a crime+ phạm tội ác
=war crime+ tội ác chiến tranh
- tội lỗi
- (quân sự) sự vi phạm qui chế
* ngoại động từ
- (quân sự) buộc tội, xử phạt

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…