ex. Game, Music, Video, Photography

The European Union has guidelines for net neutrality, but each country makes its own rules.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ neutrality. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The European Union has guidelines for net neutrality, but each country makes its own rules.

Nghĩa của câu:

neutrality


Ý nghĩa

@neutrality /nju:'træliti/
* danh từ
- tính chất trung lập; thái độ trung lập
- (hoá học) trung tính

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…