Câu ví dụ:
The factories all belong to Phuoc Tan Industrial park (IP) in Bien Hoa Town of Dong Nai that borders Ho Chi Minh City.
Nghĩa của câu:park
Ý nghĩa
@park /pɑ:k/
* danh từ
- vườn hoa, công viên
- bâi (bâi đất, thường có thú rừng; bãi cỏ quanh biệt thự ở nông thôn)
- bâi (để xe, để pháo...)
* ngoại động từ
- khoanh vùng thành công viên
- (quân sự) bố trí (pháo...) vào bãi
- đỗ (xe...) ở bãi