ex. Game, Music, Video, Photography

The first quarter bonds are issued with an average annual yield of 10.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ bond. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The first quarter bonds are issued with an average annual yield of 10.

Nghĩa của câu:

Bond


Ý nghĩa

@Bond
- (Econ) Trái khoán
+ Mặc dù nó có một số nghĩa hẹp hơn và chính xác hơn về mặt pháp lý, cụm thuật ngữ này được dùng chung hơn và lỏng lẻo hơn để chỉ bất cứ chứng khoán lãi suất cố định (nợ) nào, ví dụ: chứng khoán VIỀN VÀNG hay TRÁI KHOÁN CÔNG TY.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…