Câu ví dụ:
The gold prize was awarded to a French author while three silvers went to graphic novelists in China, Italy and Vietnam.
Nghĩa của câu:graphic
Ý nghĩa
@graphic /græfik/
* tính từ
- (thuộc) đồ thị; minh hoạ bằng đồ thị
=graphic statics+ tĩnh học đồ thị
=graphic algebra+ đại số đồ thị
=graphic solution+ phép giải đồ thị
- sinh động
=a graphic account of the football match+ bài tường thuật sinh động trận đấu bóng đá
- (nghệ thuật) tạo hình
=the graphic arts+ nghệ thuật tạo hình
- (ngôn ngữ học) (thuộc) chữ viết; (thuộc) hình chữ