ex. Game, Music, Video, Photography

The highways are together estimated to cost VND3.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ highways. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The highways are together estimated to cost VND3.

Nghĩa của câu:

Các đường cao tốc cùng nhau ước tính chi phí 3 đồng.

highways


Ý nghĩa

@highway /'haiwei/
* danh từ
- đường cái, quốc lộ
- con đường chính (bộ hoặc thuỷ)
- (nghĩa bóng) con đường, đường lối (hành động...)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…