ex. Game, Music, Video, Photography

The International Exhibition of Inventions in Geneva finishes on Sunday.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ inventions. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The International Exhibition of inventions in Geneva finishes on Sunday.

Nghĩa của câu:

inventions


Ý nghĩa

@invention /in'venʃn/
* danh từ
- sự phát minh, sự sáng chế; vật phát minh, vật sáng chế; sáng kiến
- tài phát minh, tài sáng chế; óc sáng tạo
- sự sáng tác; vật sáng tác
- chuyện đặt

@invention
- sự phát minh

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…