ex. Game, Music, Video, Photography

The Kurds handed over the women and children to Iraqi forces but kept the men - all believed to be fighters - in custody.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ fighters. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The Kurds handed over the women and children to Iraqi forces but kept the men - all believed to be fighters - in custody.

Nghĩa của câu:

fighters


Ý nghĩa

@fighter /'faitə/
* danh từ
- chiến sĩ, chiến binh, người đấu tranh, người chiến đấu
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) võ sĩ quyền Anh nhà nghề
- máy bay chiến đấu; máy bay khu trục

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…