ex. Game, Music, Video, Photography

 The little mermaid's parents came up with the idea after watching Chinese movie The Mermaid.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ mermaid. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The little mermaid's parents came up with the idea after watching Chinese movie The mermaid.

Nghĩa của câu:

mermaid


Ý nghĩa

@mermaid /'mə:meid/
* danh từ
- (thần thoại,thần học) cô gái mình người đuôi cá

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…