Câu ví dụ:
The number of Vinmart supermarkets increased to 120 after the deal.
Nghĩa của câu:mart
Ý nghĩa
@mart /mɑ:t/
* danh từ
- chợ
- thị trường, trung tâm buôn bán
- phòng đấu giá
* danh từ
- bò vỗ béo (để giết thịt)
The number of Vinmart supermarkets increased to 120 after the deal.
Nghĩa của câu:
@mart /mɑ:t/
* danh từ
- chợ
- thị trường, trung tâm buôn bán
- phòng đấu giá
* danh từ
- bò vỗ béo (để giết thịt)