Câu ví dụ:
The People's Committee of Bach Khoa Ward has staggered the schedule for vendors into even- and odd-numbered days.
Nghĩa của câu:UBND phường Bách Khoa đã xếp lịch bán hàng theo ngày chẵn và ngày lẻ.
vendors
Ý nghĩa
@vendor /'vendɔ:/
* danh từ
- (như) vender
- (pháp lý) người bán nhà đất
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) vending_machine