ex. Game, Music, Video, Photography

The police also seized from them 55 kg of dog meat, tapes, a taser, and a motorbike.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ meat. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The police also seized from them 55 kg of dog meat, tapes, a taser, and a motorbike.

Nghĩa của câu:

Cảnh sát cũng thu giữ của họ 55 kg thịt chó, băng, một khẩu súng và một xe máy.

meat


Ý nghĩa

@meat /mi:t/
* danh từ
- thịt
=flesh meat+ thịt tươi
=to obstain from meat+ kiêng thịt, ăn chay
- (từ cổ,nghĩa cổ) thức ăn (nói chung)
=meat and drink+ thức ăn, thức uống
!to be meat and drink to someone
- làm cho ai khoái trá, làm cho ai vui thích
!one man's meat is another man's poison
- cái sướng cho người này là cái khổ cho người khác

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…