ex. Game, Music, Video, Photography

the problems are the raging Covid-19 pandemic and the deep divisions following the election.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ elect. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

the problems are the raging Covid-19 pandemic and the deep divisions following the election.

Nghĩa của câu:

elect


Ý nghĩa

@elect /i'lekt/
* tính từ
- chọn lọc
- đã được chọn, đã được bầu (nhưng chưa nhậm chức...)
=preseident elect+ tổng thống mới được bầu (chưa nhậm chức)
!the elect
- (tôn giáo) những người được Chúa chọn (lên thiên đường)
* ngoại động từ
- chọn
- bầu
- quyết định
=he elected to remain at home+ nó quyết định ở lại nhà

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…