ex. Game, Music, Video, Photography

The qualifying round attracted a record 739 teams from 84 countries and territories.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ team. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The qualifying round attracted a record 739 teams from 84 countries and territories.

Nghĩa của câu:

team


Ý nghĩa

@team /ti:m/
* danh từ
- cỗ (ngựa, trâu, bò...)
- đội, tổ
=a football team+ một đội bóng
=team spirit+ tinh thần đồng đội
* ngoại động từ
- thắng (ngựa...) vào xe
- hợp ai thành đội, hợp lại thành tổ
!to team up with somebody
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hợp sức với ai

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…