Câu ví dụ:
The reason is the surging interest in beauty products among men.
Nghĩa của câu:beauty
Ý nghĩa
@beauty /'bju:ti/
* danh từ
- vẻ đẹp, sắc đẹp, nhan sắc
- cái đẹp, cái hay
=the beauty of the story+ cái hay của câu chuyện
- người đẹp, vật đẹp
=look at this rose, isn't it a beauty!+ nhìn bông hoa hồng này mà xem, thật là đẹp!
!beauty is but skin deep
- nhan sắc chỉ là bề ngoài