ex. Game, Music, Video, Photography

The robe, made of high-quality silk, gives Lopez one of her best style moments in the MV, according to American entertainment site PageSix.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ robe. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The robe, made of high-quality silk, gives Lopez one of her best style moments in the MV, according to American entertainment site PageSix.

Nghĩa của câu:

robe


Ý nghĩa

@robe /roub/
* danh từ
- áo choàng (để chỉ chức vụ, nghề nghiệp...)
=the long robe+ áo choàng của luật sư
- áo ngoài (của trẻ nhỏ); áo dài (đàn bà)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) áo choàng mặc trong nhà
* ngoại động từ
- mặc áo choàng cho (ai)
=to robe oneself+ khoác áo choàng vào người
* nội động từ
- mặc áo choàng

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…