ex. Game, Music, Video, Photography

The robot will attend the international exhibition of Industry 4.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ robot. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The robot will attend the international exhibition of Industry 4.

Nghĩa của câu:

robot


Ý nghĩa

@robot /'roubɔt/
* danh từ
- người máy
- tin hiệu chỉ đường tự động
- bom bay
- (định ngữ) tự động
=robot plane+ máy bay không người lái

@robot
- người máy, máy tự động

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…