ex. Game, Music, Video, Photography

"The science finally caught up, where they couldn't bury it anymore," Wisner told the jury in closing arguments.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ jury. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

"The science finally caught up, where they couldn't bury it anymore," Wisner told the jury in closing arguments.

Nghĩa của câu:

jury


Ý nghĩa

@jury /'dʤuəri/
* danh từ
- (pháp lý) ban hội thẩm, ban bồi thẩm
=to sit (serve) on a jury+ tham gia vào ban hội thẩm, ngồi ghế hội thẩm
- ban giám khảo

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…