ex. Game, Music, Video, Photography

"The subpoenas were issued to harass President Donald J.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ subpoenas. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

"The subpoenas were issued to harass President Donald J.

Nghĩa của câu:

subpoenas


Ý nghĩa

@subpoena /səb'pi:nə/
* danh từ
- trát đòi hầu toà
* ngoại động từ
- đòi ra hầu toà

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…