ex. Game, Music, Video, Photography

The total area of natural forest decreased from 4.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ forest. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The total area of natural forest decreased from 4.

Nghĩa của câu:

Tổng diện tích rừng tự nhiên giảm từ 4.

forest


Ý nghĩa

@forest /'fɔrist/
* danh từ
- rừng
- (pháp lý) rừng săn bắn
* ngoại động từ
- trồng cây ở; biến thành rừng; trồng cây gây rừng

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…