ex. Game, Music, Video, Photography

There will be more than 200 booths displaying elements of folk cuisine and baking.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ folk. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

There will be more than 200 booths displaying elements of folk cuisine and baking.

Nghĩa của câu:

folk


Ý nghĩa

@folk /fouk/
* danh từ, (thường) số nhiều
- người
=old folk+ người già
=country folk+ người nông thôn
- (số nhiều) (thông tục) người thân thuộc
=one's folks+ họ hàng thân thuộc
=the old folks at home+ cha mẹ ông bà
- (từ cổ,nghĩa cổ) dân tộc, dân gian
!idle folks lack no excuses
- (tục ngữ) người lười không thiếu lý do để lười

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…