Câu ví dụ:
" They shower and wash clothes in front of their huts in the afternoon, the only time of the day they go out.
Nghĩa của câu:huts
Ý nghĩa
@hut /hʌt/
* danh từ
- túp lều
- (quân sự) nhà gỗ tạm thời cho binh lính
* ngoại động từ
- cho ở lều
- (quân sự) cho (binh lính) ở trong những nhà gỗ tạm thời