ex. Game, Music, Video, Photography

This is a man on crutches who lost the ability to walk even before he was old enough to walk.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ crutches. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

This is a man on crutches who lost the ability to walk even before he was old enough to walk.

Nghĩa của câu:

crutches


Ý nghĩa

@crutch /krʌtʃ/
* danh từ
- cái nạng ((thường) pair of crutches)
=to go on crutches+ đi bằng nạng
- vật chống, vật đỡ (tường, sàn...)
- cái chống (xe đạp, mô tô)
- (giải phẫu) đáy chậu
- (hàng hải) cọc chén
- (nghĩa bóng) chỗ nương tựa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…