ex. Game, Music, Video, Photography

This M15 Sharm El Sheikh event will take place from Oct.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ sheikh. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

This M15 Sharm El sheikh event will take place from Oct.

Nghĩa của câu:

sheikh


Ý nghĩa

@sheikh /ʃeik/ (sheikh) /ʃeik/
* danh từ
- tù trưởng, tộc trưởng; trưởng thôn (A-rập)
- người hay bắt nạt vợ
- (từ lóng) người bảnh trai, anh chàng đào hoa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…