Câu ví dụ:
Those working for "non-essential" services were not included in that list.
Nghĩa của câu:non-essential
Ý nghĩa
@non-essential /'nɔni'senʃəl/
* tính từ
- không bản chất
- không trọng yếu, không cần thiết
* danh từ
- chuyện không đâu, việc không cần thiết
- người tầm thường, người không ra gì, người không ai cần đến; vật không cần thiết