ex. Game, Music, Video, Photography

Those working for "non-essential" services were not included in that list.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ non-essential. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Those working for "non-essential" services were not included in that list.

Nghĩa của câu:

non-essential


Ý nghĩa

@non-essential /'nɔni'senʃəl/
* tính từ
- không bản chất
- không trọng yếu, không cần thiết
* danh từ
- chuyện không đâu, việc không cần thiết
- người tầm thường, người không ra gì, người không ai cần đến; vật không cần thiết

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…