Câu ví dụ:
Users will be able to record the show on the cloud DVR and watch it for up to nine months.
Nghĩa của câu:cord
Ý nghĩa
@cord /kɔ:d/
* danh từ
- dây thừng nhỏ
- (giải phẫu) dây
=vocal cords+ dây thanh âm
=spinal cord+ dây sống
- đường sọc nối (ở vải)
- nhung kẻ
- (số nhiều) quần nhung kẻ
- (nghĩa bóng) mối ràng buộc, mối thắt buộc
=the cords of discipline+ những cái thắt buộc của kỷ luật
- coóc (đơn vị đo củi bằng 3, 63 m3)
* ngoại động từ
- buộc bằng dây thừng nhỏ
@cord
- (Tech) dây; dây phích, dây mềm
@cord
- sợi dây
- extension c. (máy tính) dây kéo dài
- flexible c. (máy tính) dây uốn được; (cơ học) dây mền
- patch c. dây nối (các bộ phận)
- three-way c. (máy tính) dây chập ba