ex. Game, Music, Video, Photography

Vietnam is running one nuclear reactor in Da Lat in the Central Highlands.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ nuclear. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Vietnam is running one nuclear reactor in Da Lat in the Central Highlands.

Nghĩa của câu:

nuclear


Ý nghĩa

@nuclear /'nju:kliə/ (nucleate) /'nju:kliit/
* tính từ
- (vật lý) (thuộc) hạt nhân
=nuclear physics+ vật lý hạt nhân
=nuclear weapons+ vũ khí hạt nhân
=nuclear energy+ năng lượng hạt nhân
- có nhân

@nuclear
- (vật lí) (thuộc) hạch, hạt nhân

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…