ex. Game, Music, Video, Photography

Vietnam ranks first in innovation among the group of 29 lower-middle income economies.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ on. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Vietnam ranks first in innovation among the group of 29 lower-middle income economies.

Nghĩa của câu:

on


Ý nghĩa

@on /ɔn/
* danh từ
- trên, ở trên
=a book on the table+ quyển sách ở trên bàn
=to float on the water+ nổi trên mặt nước
- dựa trên, dựa vào
=a statement founded on fact+ một lời tuyên bố dựa trên sự kiện
- vào, lúc khi
=on Sunday+ vào ngày chủ nhật
=on reaching home+ khi tới nhà
- vào, về phía, bên
=an attack on a post+ cuộc tấn công vào đồn
=the put the dog on a chain+ buộc chó vào xích
=to be his on the head+ bị đánh rơi vào đầu
=on the south of...+ về phía nam của...
=a house on the river+ nhà bên sông
=on my right+ ở bên phải tôi
=tax on alcohol+ thuế đánh vào rượu
=to march on Hanoi+ tiến về phía Hà nội
- với
=to smile on someone+ cười với ai
- chống lại
=to rise on the oppressors+ nổi dậy chống lại bọn áp bức
- bằng, nhờ vào
=to live on bread and milk+ sống bằng bánh mì và sữa
- về, nói về, bàn về
=a lecture on Shakespeare+ buổi thuyết trình về Sếch-xpia
=his opinion on the subject+ ý kiến của anh ta về vấn đề đó
- đang
=on fire+ đang cháy
=on strike+ đang đình công
- thuộc, của
=he was on the staff+ ông ấy thuộc ban tham mưu
!on business
- có việc, có công tác
=to go somewhere on business+ đi đâu có việc
!on the instant
- (xem) instant
!on purpose
- (xem) purpose
!on the sly
- (xem) sly
!to be gone on somebody
- (xem) go
!to have something on oneself
- mang cái gì trong người
!to have something on somebody
- có điều gì đang phàn nàn về ai
- hơn ai về cái gì
* phó từ
- tiếp, tiếp tục, tiếp diễn, tiến lên
=to read on+ đọc tiếp
=it is well on in the night+ đêm đã về khuya
- đang, đang có, đang hoạt động
=light is on+ đèn đang cháy
=to switch on the light+ bật đèn lên
=Othello is on+ vở Ô-ten-lô đang diễn
- vào
=to put one's shoes on+ đi giày vào
=on with your coat+ anh hãy mặc áo vào
!to be getting on for fifty
- sắp năm mươi tuổi
!to be on
- (thông tục) ủng hộ, sẵn sàng tham gia, đồng ý
=there is a show tonight, are you on?+ tối nay có biểu diễn, anh có đồng ý đi không?
!to be on to somebody
- biết được ý định của ai
- quấy rầy ai; móc máy ai
!to be rather on
- (từ lóng) ngà ngà say
!from that day on
- từ ngày đó về sau
!on and off
- lúc lúc, chốc chốc, chập chờn
!on and on
- liên tục, liên miên
* tính từ
- (thể dục,thể thao) về bên trái (crickê)
=an on drive+ cú đánh về bên trái
* danh từ
- (thể dục,thể thao) phía trái (crickê)
=a fine drive to the on+ một cú đánh rất đẹp về bên trái

@on
- mở, bật; t. to quay về; t. up lật ngược; lột rõ

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…