ex. Game, Music, Video, Photography

Vietnam's tourism marketing budget is around $2 million a year, just 2.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ marketing. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Vietnam's tourism marketing budget is around $2 million a year, just 2.

Nghĩa của câu:

Marketing


Ý nghĩa

@Marketing
- (Econ) Marketing
+ Là một thuật ngữ dùng để chỉ những hoạt động của các doanh nghiệp liên quan đến việc bán và phân phối sản phẩm.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…