ex. Game, Music, Video, Photography

" Vo Thi My Hang, 25, a teacher, said she understands the cultural value of tea, but the time it takes to make a pot could daunt busy people.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ tea. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

" Vo Thi My Hang, 25, a teacher, said she understands the cultural value of tea, but the time it takes to make a pot could daunt busy people.

Nghĩa của câu:

tea


Ý nghĩa

@tea /ti:/
* danh từ
- cây chè
- chè, trà; nước chè, nước trà
=to drink tea+ uống trà
=weak tea+ trà loãng
=strong tea+ trà đậm
- tiệc trà, bữa trà
!husband's tea
- (thông tục);(đùa cợt) nước trà nhạt
!I don't eat tea
- tôi không hay ăn gì nặng trong khi uống trà
* nội động từ
- uống trà
* ngoại động từ
- mời uống trà

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…