ex. Game, Music, Video, Photography

"We hope the United States can cease this kind of surveillance activity.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ u. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

"We hope the united States can cease this kind of surveillance activity.

Nghĩa của câu:

u


Ý nghĩa

@u /ju:/
* danh từ, số nhiều Us, U's
- U, u
- vật hình U

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…