ex. Game, Music, Video, Photography

4 billion), followed by conglomerate Vingroup and its real estate subsidiary Vinhomes.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ billion. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

4 billion), followed by conglomerate Vingroup and its real estate subsidiary Vinhomes.

Nghĩa của câu:

billion


Ý nghĩa

@billion /'biljən/
* danh từ
- (Anh, Đức) nghìn tỉ
- Pháp tỉ nghìn triệu

@billion
- (Tech) một tỷ, một ngàn triệu

@billion
- một nghìn tỉ (10 12 ) (ở Anh), (10 9 ) (ở mỹ)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…