ex. Game, Music, Video, Photography

682), the 2013 World Blitz Champion, placed second at the tournament.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ blitz. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

682), the 2013 World blitz Champion, placed second at the tournament.

Nghĩa của câu:

blitz


Ý nghĩa

@blitz /blits/
* danh từ
- chiến tranh chớp nhoáng
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc oanh tạc dữ dội
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc vân động ồ ạt chớp nhoáng
- (quân sự), (từ lóng) đợt kiểm tra đột xuất (một đơn vị)
* ngoại động từ
- (quân sự) đánh chớp nhoáng
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) oanh tạc dữ dội
- (từ lóng) kiểm tra đột xuất (một đơn vị)
!to be blitzed
- bị phạt, bị phê bình cảnh cáo (lính)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…