ex. Game, Music, Video, Photography

7 million) to build 34 toll gates for cars entering its downtown area in a bid to reduce congestion.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ congestion. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

7 million) to build 34 toll gates for cars entering its downtown area in a bid to reduce congestion.

Nghĩa của câu:

congestion


Ý nghĩa

@congestion /kən'dʤestʃn/
* danh từ
- sự đông nghịt, sự tắt nghẽn (đường sá...)
=a congestion of the traffic+ sự tắc nghẽn giao thông
- (y học) sự sung huyết

@congestion
- sự quá tải

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…