ex. Game, Music, Video, Photography

A group of students watch their peers take on the water at an irrigation canal in Hai Hung Commune, Hai Hung District, Quang Tri Province in June 2020.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ pe. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

A group of students watch their peers take on the water at an irrigation canal in Hai Hung Commune, Hai Hung District, Quang Tri Province in June 2020.

Nghĩa của câu:

Một nhóm học sinh xem các bạn cùng trang lứa lội nước tại kênh thủy lợi ở xã Hải Hưng, huyện Hải Hưng, tỉnh Quảng Trị vào tháng 6/2020.

pe


Ý nghĩa

@pe
* danh từ
- vt của physical education (thể dục)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…