Câu ví dụ:
A trade surplus increases the country’s supply of foreign currency.
Nghĩa của câu:Currency
Ý nghĩa
@Currency
- (Econ) Tiền mặt, tiền tệ
+ Theo nghĩa hẹp, thuật ngữ này chỉ một lượng tiền của một nước thực sự được trao đổi qua tay (Xem CASH).